• Home
  • Dịch vụ
    • Dịch thuật
      • Dịch thuật theo ngôn ngữ
      • Dịch thuật công chứng
      • Dịch thuật chuyên nghành
      • Hợp pháp hoá lãnh sự quán
  • Báo giá
    • Báo giá dịch thuật
    • Báo giá phiên dịch
  • Nghề dịch thuật
Dịch Thuật Globallotus
No Result
View All Result
Advertisement
  • Home
  • Dịch vụ
    • Dịch thuật
      • Dịch thuật theo ngôn ngữ
      • Dịch thuật công chứng
      • Dịch thuật chuyên nghành
      • Hợp pháp hoá lãnh sự quán
  • Báo giá
    • Báo giá dịch thuật
    • Báo giá phiên dịch
  • Nghề dịch thuật
  • Phiên dịch hội thảo
  • Phiên dịch nối tiếp
  • Home
  • Dịch vụ
    • Dịch thuật
      • Dịch thuật theo ngôn ngữ
      • Dịch thuật công chứng
      • Dịch thuật chuyên nghành
      • Hợp pháp hoá lãnh sự quán
  • Báo giá
    • Báo giá dịch thuật
    • Báo giá phiên dịch
  • Nghề dịch thuật
  • Phiên dịch hội thảo
  • Phiên dịch nối tiếp
No Result
View All Result
Dịch Thuật Globallotus
No Result
View All Result
Home Blog

Gets into là gì và cấu trúc của gets into

Liên Bích by Liên Bích
3 Tháng Mười, 2022
in Blog
0
Gets into là gì và cấu trúc của gets into
0
SHARES
32
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Cụm động từ hay còn gọi là Phrasal Verbs luôn là một trong chủ điểm của ngữ pháp ít nhiều gây không vài lần khó khăn cho người học bởi mỗi một động từ có thể đi kèm với các giới từ khác nhau tạo ra nhiều lớp ngữ nghĩa dùng trong từng trường hợp. Với động từ get, bên cạnh get on, get in, get off,…. Cụm động từ Get into cũng là một phrasal verb phổ biến mà có nhiều lớp và nhiều nghĩa. Hôm nay, bạn học hãy cùng studytienganh chúng mình tìm hiểu về cụm động từ này nhé.

Danh mục bài viết

  • Gets into là gì 
    • Cấu trúc của gets into
    • MỘT SỐ COLLOCASION/ IDIOMS LIÊN QUAN ĐẾN GET INTO
    • Một số từ ngữ khác ngoài gets into

Gets into là gì 

Đôi khi bạn hay nghe từ gets into vậy bạn thật sự đã biết gets into là gì chưa.

Gets into là một cụm động từ. Tương tự như các cụm động từ khác, get into được cấu tạo bởi động từ get: /ɡet/ :nhận được, kiếm được, lấy được, mua và giới từ into :  /ˈɪn.tuː/ vào trong, vào. Khi đọc động từ get into, ta nối âm /t/ của từ get với  /ˈɪn.tuː/ của giới từ.

– Gets into đứng sau chủ ngữ và thường là thành phần chính cậu tạo nên vị ngữ.

Ý nghĩa của Gets into là:

  • Dính líu với vài thứ xấu hoặc phạm pháp

Cấu trúc của gets into

Gets into sth: trở nên thích thú với một vận động, môn học,…nào đó và bắt đầu tham gia chúng

Ví dụ:

  • Suddenly, Tom gets into being a small. He studies smartphone and practices everyday.
  • Bỗng nhiên, Tom trở lên thích thú với việc trở thành một người nhỏ. Anh ấy học thanh nhạc và thực hành hằng ngày.
  • John is gets into Maths recently and most.
  • John gần đây lại có hứng thú với môn toán học

Get into sth: dùng khi bạn không biết điều gì xảy ra với họ mà họ lại cư xử kì lạ như vậy.

Ví dụ:

  • I don’t know what’s gets into Annie. She don’ts usually get so with everybody but today she’s yelling at me.
  • Tôi không biết chuyện gì đã diễn ra với Annie. Cô ấy không thường xuyên trờ lên giận với tất cả mọi người nhưng hôm nay cô ấy la hét vào tôi.
  • What’s gets into Johnny? He’s crying.
  • Chuyện gì xảy ra vậy johnny. Anh ấy đang khóc.

Gets into: dính dáng tới những điều không tốt

Ví dụ:

  • Tommy gets into cigarettes when he was at university but he mother didn’t know anything.
  • Tommy đã bắt đầu biết  đến thuốc lá khi anh ấy lên đại học những mẹ anh ấy chẳng biết gì cả.

Get into: được thừa , chấp nhận như một thành viên của một tập thể.

Ví dụ:

  • Lona passed the interview and gets into Tien Dat Khong Chin Company 
  • Lona đã qua buổi phỏng vấn và được nhận vào công ty Tiến Đạt Không Chín.
  • Julia has a beautiful voice and she gets into the most talented singer in my these.
  • Julia có một giọng hát đẹp và cô ấy thật sự được công nhận là ca sĩ tài năng nhất ở nhà hát của tôi.

Gets into: nói nặng nói nhẹ chửi

Ví dụ:

  • The boss is gets into Laura because yesterday she can’t finish her project.
  • Ông chủ đang chửi Laura vì hôm qua cô ấy không thể hoàn thành được dự án.
  • Tom gets into me because of coming late week.
  • Tom đã chỉ trích tôi vì tôi đến muộn ở trong tuần.

MỘT SỐ COLLOCASION/ IDIOMS LIÊN QUAN ĐẾN GET INTO

Gets into gear : bắt đầu làm việc, bắt đầu làm việc một cách có hiệu quả.

  • Tear was encouraged to learn English by his teacher then he got into gear for this language.
  • Tear đã được thầy giáo của anh ấy động viên dạy tiếng anh và sau đó anh ấy bắt đầu học với ngôn ngữ đó một cách hiệu quả.

Gets into the swings of things : Tham gia một việc gì đó và đạt được sự tiến triển trong việc đó.

  • Tear started his new job last week but quickly he got into the swings of things.
  • Tear bắt đầu công việc mới của anh ấy tuần trước nhưng anh ấy đã nhanh chóng đạt được sự tiến triển trong việc đó.
  •  

Gets into the back swings of things : Trở lại làm một công việc nào đó sau khi có một khoảng thời gian nghỉ ngơi

  • Tear has just gets into the back swings of things after She had found a babysitter to take care of her son.
  • Tear vừa quay trở lại làm việc sau khi cô ấy tìm thấy người trông trẻ để chăm sóc cho con trai cô ấy.

Gets into the action  of something : Tham gia vào các hoạt động hay tình nguyện một cách tích cực.

  • Tear is an energetic student . Her always gets into the spirit of every event.
  • Tear là một học sinh năng động. Chị ấy luôn luôn tham gia vào các sự kiện một cách tích cực.

Một số từ ngữ khác ngoài gets into

  • Cụm động từ gets aboud
  • Cụm động từ gets above
  • Cụm động từ gets across
  • Cụm động từ gets across to
  • Cụm động từ gets after
  • Cụm động từ gets ahead
  • Cụm động từ gets ahead  of
  • Cụm động từ gets along
  • Cụm động từ gets along in
  • Cụm động từ gets along at
  • Cụm động từ gets around
  • Cụm động từ gets around at
  • Cụm động từ gets at
  • Cụm động từ gets awat
  • Cụm động từ gets away from
  • Cụm động từ gets away with
  • Cụm động từ gets back
  • Cụm động từ gets back at
  • Cụm động từ gets back into
  • Cụm động từ gets back to
  • Cụm động từ gets back together
  • Cụm động từ gets behind
  • Cụm động từ gets behind with
  • Cụm động từ gets by
  • Cụm động từ gets by on
  • Cụm động từ gets by with
  • Cụm động từ gets down
  • Cụm động từ gets down on
  • Cụm động từ gets down off
  • Cụm động từ gets in
  • Cụm động từ gets in on
  • Cụm động từ gets in with
  • Cụm động từ gets into
  • Cụm động từ gets it
  • Cụm động từ gets it off
  • Cụm động từ gets it off with
  • Cụm động từ gets it on
  • Cụm động từ gets it on with
  • Cụm động từ gets it together
  • Cụm động từ gets it up
  • Cụm động từ gets off
  • Cụm động từ gets off it
  • Cụm động từ gets off on
  • Cụm động từ gets on with
  • Cụm động từ gets on
  • Cụm động từ gets on at
  • Cụm động từ gets on for
  • Cụm động từ gets on to
  • Cụm động từ gets on with
  • Cụm động từ gets onto
  • Cụm động từ gets out
  • Cụm động từ gets out of
  • Cụm động từ gets over
  • Cụm động từ gets over with
  • Cụm động từ gets round
  • Cụm động từ gets through
  • Cụm động từ gets through to
  • Cụm động từ gets to
  • Cụm động từ gets together
  • Cụm động từ gets up
  • Cụm động từ gets up to
Rate this post
Bài trước

Những cách sử dụng Get over trong tiếng Anh

Bài tiếp theo

GO THROUGH LÀ GÌ VÀ CẤU TRÚC CỦA GO THROUGH.

Liên Bích

Liên Bích

Bài tiếp theo
GO THROUGH LÀ GÌ VÀ CẤU TRÚC CỦA GO THROUGH.

GO THROUGH LÀ GÌ VÀ CẤU TRÚC CỦA GO THROUGH.

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Stay Connected test

  • 121 Followers
  • 179k Subscribers
  • 23.8k Followers
  • 99 Subscribers
  • Xu hướng
  • Bình luận
  • Bài viết cũ
Sổ nhật ký chung tiếng Anh là gì?

Tốt nghiệp cấp 3 tiếng Anh là gì?

22 Tháng Bảy, 2022
Sổ nhật ký chung tiếng Anh là gì?

Đăng ký tạm trú tiếng anh là gì?

22 Tháng Bảy, 2022
Sổ nhật ký chung tiếng Anh là gì?

Sổ nhật ký chung tiếng Anh là gì?

22 Tháng Bảy, 2022
Mẫu giấy xác nhận tình trạng hôn nhân tiếng anh chuẩn

Mẫu giấy xác nhận tình trạng hôn nhân tiếng anh chuẩn

23 Tháng Mười, 2022
GO THROUGH LÀ GÌ VÀ CẤU TRÚC CỦA GO THROUGH.

GO THROUGH LÀ GÌ VÀ CẤU TRÚC CỦA GO THROUGH.

0
Bảng giá dịch thuật công chứng

Bảng giá dịch thuật công chứng

0
Dịch thuật tiếng anh

Dịch thuật tiếng anh

0
Dịch thuật công chứng

CHỨNG THỰC BẢN SAO

0
GO THROUGH LÀ GÌ VÀ CẤU TRÚC CỦA GO THROUGH.

GO THROUGH LÀ GÌ VÀ CẤU TRÚC CỦA GO THROUGH.

4 Tháng Mười, 2022
Gets into là gì và cấu trúc của gets into

Gets into là gì và cấu trúc của gets into

3 Tháng Mười, 2022
Những cách sử dụng Get over trong tiếng Anh

Những cách sử dụng Get over trong tiếng Anh

2 Tháng Mười, 2022

Get on nghĩa và cách sử dụng ra sau?

2 Tháng Mười, 2022

Recent News

GO THROUGH LÀ GÌ VÀ CẤU TRÚC CỦA GO THROUGH.

GO THROUGH LÀ GÌ VÀ CẤU TRÚC CỦA GO THROUGH.

4 Tháng Mười, 2022
Gets into là gì và cấu trúc của gets into

Gets into là gì và cấu trúc của gets into

3 Tháng Mười, 2022
Những cách sử dụng Get over trong tiếng Anh

Những cách sử dụng Get over trong tiếng Anh

2 Tháng Mười, 2022

Get on nghĩa và cách sử dụng ra sau?

2 Tháng Mười, 2022
Dịch Thuật Globallotus

Dịch thuật Global Lotus - Dịch thuật công chứng lấy ngay tại TPHCM. Chúng tôi gồm gỗi ngũ nhân sự giầu kinh nghiệm biên dịch chuyên nghiệp, chính xác và nhanh chóng. Lĩnh vực Hoạt động dịch vụ dịch thuật đa ngành nghề, dịch thuật công chứng, phiên dịch chất lượng cao.
--------------
Địa chỉ TPHCM:
VP1: Số 122/1 Phổ Quang, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
VP2: Block A1 Chung Cư Sunview Town - Số 18 Gò Dưa, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức

VP Hà Nội: 241 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0962 604 887

Email: info@dichthuathanu.vn

Follow Us

Chuyên mục

Bài viết mới

GO THROUGH LÀ GÌ VÀ CẤU TRÚC CỦA GO THROUGH.

GO THROUGH LÀ GÌ VÀ CẤU TRÚC CỦA GO THROUGH.

4 Tháng Mười, 2022
Gets into là gì và cấu trúc của gets into

Gets into là gì và cấu trúc của gets into

3 Tháng Mười, 2022
Những cách sử dụng Get over trong tiếng Anh

Những cách sử dụng Get over trong tiếng Anh

2 Tháng Mười, 2022

Get on nghĩa và cách sử dụng ra sau?

2 Tháng Mười, 2022

Go off? Tìm hiểu về nghĩa và cách dùng từ

1 Tháng Mười, 2022
  • Home
  • Dịch vụ
  • Báo giá
  • Nghề dịch thuật

No Result
View All Result
  • Home
  • Dịch vụ
    • Dịch thuật
      • Dịch thuật theo ngôn ngữ
      • Dịch thuật công chứng
      • Dịch thuật chuyên nghành
      • Hợp pháp hoá lãnh sự quán
  • Báo giá
    • Báo giá dịch thuật
    • Báo giá phiên dịch
  • Nghề dịch thuật

x
x