Danh mục bài viết
Go off? Tìm hiểu nghĩa của cụm từ “go off” và cách dùng từ
Việc tìm hiểu nghĩa của các từ vựng, các cấu trúc câu ở trong tiếng Anh thực sự rất cần thiết để người dùng có thể giao tiếp và sử dụng một cách thành thạo về tiếng Anh. Trong đó, cụm từ go off là gì? chính là câu hỏi được thắc mắc bởi nhiều bạn đọc quan tâm đến trong thời gian qua.
Giới thiệu về cụm từ go off trong tiếng Anh
Chắc chắn với những bạn học thì không còn gì là quá xa lạ với cụm từ go off được sử dụng nhiều trong nhiều bài tập, trong giao tiếp cuộc sống hàng ngày. Thế nhưng với những người chưa thành thạo về tiếng Anh thì khó có thể nắm bắt được nghĩa và cách dùng như thế nào?
Với cụm từ go off này được sử dụng với nghĩa hiểu là rời đi, nổ, bom nổ, reng chuông… Nó còn có thể sử dụng để miêu tả cái gì đó có chiều hướng xấu đi, ngừng hoạt động, bị hỏng. Ngoài ta nó cũng được sử dụng để nói về đồ ăn bị hỏng cũng như cái tiếng ồn gì đó được phát ra như chuông báo.

Cách dùng và các loại nghĩa của cụm từ “go off” trong tiếng Anh
Để có thể hiểu rõ về nghĩa cũng như cách dùng của go off thì chúng ta nên tìm hiểu qua các ví dụ. Các ví dụ sau đây sử dụng cụm từ go off như sau:
Nghĩa của từ go off: Dừng lại, dời lại một thứ gì đó
It is getting hotter. The air-conditioner might go off.
(Trời bắt đầu nóng lên, có lẽ điều hòa ngừng hoạt động)
They go off on holiday with Na
( Họ đã dời đi cho kì nghỉ với Na)
Nghĩa của từ go off: Đi ra, rời khỏi một nơi nào đó, đặc biệt là để làm cái gì đó
We go off for water
Chúng tôi đi uống nước
Nghĩa của từ go off: Bị bắn; bùng nổ
The guns go off by accident.
Những khẩu súng nổ một cách tình cờ.
The bombs go off in a crowded street.
Nhiều quả bom nổ trên một con phố đông đúc.
Nghĩa của từ go off: Chuông báo thức rung/vang lên,phát ra tiếng ồn lớn đột ngột
The alarm go off at 5:59am
Đồng hồ báo thức reng tại 5 giờ 59 phút sáng.
Nghĩa của từ go off: Đèn, điện ngừng hoạt động
Suddenly the lights go off.
Đột nhiên cái đèn phụt tắt.
The heatings go off at late night.
Hệ thống sưởi sẽ bị tắt vào buổi đêm muộn.
Nghĩa của từ go off: (1 cách thân mật) để đi ngủ
Did the baby go off yet?
Em bé vẫn chưa đi ngủ à?
Nghĩa của từ go off: nếu thức ăn hoặc thức uống “go off” , nó trở nên tệ và không thể để ăn hoặc uống
The grapes go off terribly in the fridge
Nho bị hư theo cách khủng khiếp trong tủ lạnh
Nghĩa của từ go off: Có chất lượng kém hơn trước
His books go off in many years.
Đã nhiều năm mà sách của anh ấy không còn được bán nữa.
Nghĩa của từ go off: Xảy ra theo một cách cụ thể,chi tiết
The meeting went off well.
Cuộc họp diễn ra tốt đẹp .
CẤU TRÚC CỦA CỤM TỪ GO OFF TRONG TIẾNG ANH
Trước hết, hãy cùng tìm hiểu qua một chút về cách phát âm của cụm từ Go Off ở trong tiếng Anh. Được cấu thành gồm những từ rất đơn giản. Tuy nhiên làm sao để có thể phát âm cụm từ này theo cách mà bạn thấy tự nhiên nhất? /ɡəʊ ɒf/ là cách để phát âm chuẩn của từ này.
Cũng có nhiều cái cách phát âm khác của chúng. Go còn hay được phát âm là /ɡoʊ/, còn Off cũng có thể phát âm là /ɑːf/. Chúng đều đúng và đã đều được thừa nhận. Bạn có thể nghe đi nghe lại phát âm của cụm từ này để có thể luyện tập thêm.
THÀNH NGỮ VỚI GO OFF
Go off the deep end: Giận dữ, dữ tợn, dở người
Nghĩa đen:
Ra phía sâu của bể bơi (đầu phía xa nhất của bể bơi).
Hàm ý: không thể kiểm soát bản thân, bị điên, hâm, khùng, bị dở người nên mới có thể làm một việc nguy hiểm như vậy (với người đang tập bơi)
Nghĩa rộng:
Mất kiểm soát chuyện tình cảm của mình, thường là trở nên rất điên – giận dữ (ý nghĩa ngang bằng với go mad)
Hành xử một cách rất bất thường (hâm, điên, khùng, dở người) (extreme strange behaviour)
Các từ xung quanh và có liên quan đến go off trong tiếng Anh
Việc tìm hiểu rõ về các từ liên quan đến cụm động từ go off thực sự rất cần thiết. Qua đó, các từ được sử dụng phổ biến như sau:
Từ đồng nghĩa với cụm từ go off là: befall, blow, burst, detonate, mushroom, move out, take place, blow up, quit, happen, decamp, occur, fire, exit, go, discharge, depart, part, go away, pass.
Từ trái nghĩa với cụm từ go off là: arrive, come, continue, enter, show up, turn up, stay remain, come in advance, persevere, join, increase, approve, begin, put, fill, get on, fill up, rush in, appear, show, approach, materialize, land, reach, come over, make it, roll up, check in, be along, get here, drop in, roll in, make an appearance.
Kết Luận
Trên đây là lời giải đáp một cách chi tiết về nghĩa của cụm từ go off. Bên cạnh đó chúng tôi cũng đã nêu rõ về các ví dụ, từ liên quan đến go off để bạn sử dụng một cách chính xác nhất. Qua đó trang web còn cung cấp rất rất nhiều các cụm từ bổ ích, mời các bạn nhìn qua thêm nhé!